Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-05-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 09:05 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,275.00 -690.78 | 15,367.00 -760.05 | 15,835.00 -809.42 |
Đô la Canada | CAD | 17,057.00 -550.85 | 17,160.00 -625.71 | 17,687.00 -669.29 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,220.10 | 25,750 -2,361.22 | 23,080 -5,933.05 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,289.00 -170.84 | 3,399.00 -171.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,314.00 -207.01 | 3,484.00 -171.85 |
Euro | EUR | 24,642 -1,428.73 | 24,891 -1,443.16 | 26,021 -1,478.43 |
Bảng Anh | GBP | 28,366 -2,974.05 | 28,627 -3,029.61 | 29,559 -3,113.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,872.00 -308.68 | 2,882.00 -330.80 | 3,077.00 -238.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 283.17 -16.76 | 294.52 -17.40 |
Yên Nhật | JPY | 16,518.00 16,361.26 | 16,636.00 16,477.68 | 17,247.00 17,081.15 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.51 0.11 | 15.71 -1.65 | 19.51 0.67 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,222 -6,229.85 | 79,279 -6,468.76 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,109.42 -492.17 | 5,221.52 -502.24 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,109.21 -124.13 | 2,199.04 -129.12 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 278.03 35.10 | 307.82 38.90 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,246.34 -501.85 | 6,496.89 -499.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,191.00 -73.05 | 2,265.00 -95.17 |
Đô la Singapore | SGD | 16,886.00 -1,516.38 | 16,896.00 -1,692.26 | 17,696.00 -1,488.59 |
Bạc Thái | THB | 630.87 -11.69 | 670.87 -43.08 | 698.87 -42.42 |
Đô la Mỹ | USD | 23,210 -1,950.00 | 23,250 -1,940.00 | 23,670 -1,842.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.